Muối axit là một hợp chất được sử dụng nhiều trong các thí nghiệm hóa học cũng như ứng dụng thực tế. Tuy nhiên, hiện nay nhiều người vẫn chưa biết muối axit là gì, tính chất nổi bật và cách nhận biết nó như thế nào? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn tất cả những thắc mắc trên để bạn có cái nhìn rõ hơn về hợp chất này.
Muối axit là gì?
Muối axit là muối mà trong gốc axit vẫn còn có thể phân ly thành ion H+. Hóa trị của gốc axit trong muối axit sẽ bằng số nguyên tử hidro được thay thế.
Muối axit có thể tạo thành các dung dịch có tính axit, đây là đặc điểm khác với các loại muối như muối bazơ hay muối trung hòa.
Muối axit có những tính chất hoá học nào?
Muối axit có tính chất hóa học gần như đầy đủ của muối và axit. Nó khả năng vừa tác dụng được với axit mạnh hơn vừa tác dụng với bazơ. Bên cạnh đó, một số loại đặc biệt sẽ tác dụng với axit photphoric tạo thành một loại muối photphat mới. Ngoài ra, muối axit sẽ làm cho quỳ tím hóa đỏ. Dưới đây là một số tính chất hóa học của loại muối này:
Phản ứng với muối
Khi muối axit tiếp xúc với một loại muối khác sẽ tạo ra muối mới (muối của axit mạnh) và một axit mới. Loại muối được tạo ra có một chất ít tan, không bền và một chất dễ bay hơi. Bên cạnh đó, phản ứng này cũng có thể tạo thành một axit mới mà gốc axit thu được sẽ ít bị phân li (axit yếu).
Ví dụ: NaHSO4 + Na2CO3 => Na2SO4 + NaHCO3
Lưu ý: NaHCO3 trong ví dụ trên có gốc axit HCO3 phân li yếu trong dung dịch (trường hợp Na2CO3 dư).
Phản ứng với axit
Muối của axit + chính axit tương ứng có khả năng tạo ra sản phẩm là muối của axit với nhiều H axit hơn trong phân tử hơn.
Ví dụ: Na2HPO4 + H3PO4 => 2NaH2PO4
Khi muối của một axit yếu phản ứng với axit mạnh sẽ cho ra muối mới và axit mới yếu hơn. Kèm theo phản ứng này có một chất kết tủa, ít bị phân li, dễ bay hơi. Lúc này, muối của axit trong phản ứng trên đóng vai trò là một muối.
Phản ứng trung hòa
Muối axit khi tham gia vào các phản ứng trung hòa với bazơ, hợp chất được tạo thành là muối và nước.
Ví dụ: NaHCO3 + NaOH => Na2CO3 + H2O
Khi cho muối vào môi trường kiềm, lập tức sẽ bị trung hòa. Do đó, nó sẽ tạo thành muối trung hòa và tiếp tục phản ứng với axit ban đầu.
Phản ứng giữa 2 muối có axit
Khi 2 muối axit tiếp xúc với nhau, một chất sẽ đóng vai trò là axit và chất còn lại đóng vai trò là muối. Trong phản ứng này, muối của loại axit mạnh hơn sẽ đóng vai trò axit.
Ví dụ: NaHSO4 + NaHCO3 => Na2SO4 + H2O + CO2
NaHCO3 là muối của axit yếu và NaHSO4 đóng vai trò là axit mạnh. Phản ứng này thu được muối của axit mạnh (Na2SO4) và axit yếu cacbonic. Do axit yếu cacbonic không bền nên bị phân hủy thành CO2.
Phản ứng nhiệt phân muối có tính axit
Khi đun nóng dung dịch muối bicacbonat, phản ứng thu được một muối cacbonat trung hòa.
Ví dụ: Ca(HCO3)2 => CaCO3 + CO2 + H2O
Tổng hợp 5 loại muối axit phổ biến nhất
Muối NaHCO3
Muối NaHCO3 (hay còn gọi là baking soda, cooking soda) có màu trắng, tồn tại ở dạng bột mịn, dễ hút ẩm nhưng lại ít hoà tan trong nước. NaHCO3 khi phản ứng với axit mạnh hơn sẽ giải phóng khí CO2 và có đầy đủ tính chất của một loại muối axit.
Muối NaHCO3 được ứng dụng trong chế biến thức ăn, làm bánh và dùng để tạo bọt, tăng độ pH trong các loại thuốc sủi bọt. Ngoài ra, NaHCO3 còn được sử dụng để làm chất tẩy rửa nhà cửa, bồn cầu, nhà tắm,…
Muối Ca(HCO3)2
Muối Ca(HCO3)2 tồn tại ở dạng dung dịch trong suốt có chứa các ion. Nó mang đầy đủ tính chất của một muối axit, khi tác dụng với axit HCl loãng sẽ thấy khí không màu (CO2) thoát ra.
Loại muối axit này được ứng dụng phổ biến trong ngành nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm, sinh học và xử lý nước.
Muối NaHSO4
NaHSO4 là một loại muối axit của ion trung tính Na+ và ion HSO4- và có khả năng phân li ra ion H+. Nó tồn tại ở dạng tinh thể không màu, tan hoàn toàn trong nước, ở dạng khan dễ hút ẩm và dễ bảo quản. NaHSO4 có đầy đủ tính chất của muối axit.
Loại muối axit này được sử dụng để làm sạch và giảm độ pH trong nước, làm chất phụ gia trong ngành chế biến thức ăn chăn nuôi,...
Muối Ba(HCO3)2
Ba(HCO3)2 là muối axit, chỉ tồn tại ở dạng dung dịch có chứa ion, khi phản ứng với dung dịch HCl loãng sẽ tạo ra khí không màu, có mùi. Nó mang đầy đủ tính chất của một muối axit.
Loại muối axit này được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp, mỹ phẩm và đời sống hàng ngày.
Muối Na2HPO4
Na2HPO4 là muối natri của axit photphoric, tồn tại ở dạng rắn màu trắng, tan được trong nước, có tính hút ẩm cao. Nó mang đầy đủ các tính chất hoá học của một muối axit.
Loại muối axit này được ứng dụng trong điều chỉnh độ pH hay làm chất phụ giá với một lượng nhất định. Bên cạnh đó, Na2HPO4 còn được dùng trong ngành xử lý nước, sản xuất nước tẩy rửa.
Hướng dẫn cách nhận biết muối axit đơn giản nhất
Việc nhận biết muối axit khá đơn giản, bạn có thể thực hiện như sau:
Nhận biết muối hiđrosunfat
Sử dụng dung dịch Ba(OH)2, nếu phản ứng xuất hiện kết tủa trắng thì muối axit đó là muối hiđrosunfat.
Ví dụ:
KHSO4 + Ba(OH)2 → BaSO4↓ + KOH + H2O
Nhận biết muối hiđrosunfit
Dùng dung dịch axit loãng như HCl, H2SO4 loãng, nếu phản ứng xuất hiện có khí không màu, mùi hắc thoát ra thì muối axit đó là muối hiđrosunfit.
Ví dụ:
NaHSO3 + HCl → NaCl + SO2 ↑ + H2O
Nhận biết muối hiđrocacbonat (HCO3-)
- Dùng dung dịch axit loãng như HCl và H2SO4, nếu phản ứng xuất hiện bọt khí thì muối axit đó là muối hiđrocacbonat.
Ví dụ:
NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2↑ + H2O
- Dùng dung dịch Ba(OH)2 hoặc Ca(OH)2, nếu phản ứng xuất hiện kết tủa trắng thì muối axit đó là muối hiđrocacbonat.
Ví dụ:
KHCO3 + Ba(OH)2 → BaCO3↓ + KOH + H2O
Ứng dụng của muối axit trong phòng thí nghiệm và thực tiễn
Muối axit được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Cụ thể:
Trong phòng thí nghiệm
- Muối axit thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để tiến hành các phản ứng hóa học như các phản ứng trung hòa, phản ứng thuỷ phân và nhiều phản ứng khác.
- Sử dụng muối axit trong quy trình chuẩn độ để xác định nồng độ của các dung dịch axit hoặc bazơ.
- Dùng muối axit trong việc nghiên cứu các quá trình hóa học, vật lý và sinh học, để làm rõ cấu trúc và tính chất của các hợp chất.
Trong công nghiệp
- Muối axit được dùng để sản xuất phân bón cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng dạng nitơ, phospho hoặc kali.
- Muối axit cũng được sử dụng trong sản xuất nhiều loại thuốc trừ sâu, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh và nâng cao năng suất nông nghiệp.
- Muối axit được sử dụng trong quy trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như nguyên liệu làm bánh, bảo quản và điều chỉnh độ pH của sản phẩm.
- Muối axit là thành phần quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất công nghiệp như chất tẩy rửa, chất làm mềm nước, hoặc vật liệu xây dựng.
- Một số muối axit được dùng trong y học như NaHCO3 (baking soda) để trung hòa axit trong dạ dày, CaHPO4 dùng làm thuốc bổ sung canxi và photpho.
- Muối axit được sử dụng trong quá trình luyện kim để tách kim loại khỏi quặng.
- Muối axit được sử dụng trong ngành dệt may để nhuộm và xử lý vải.
- Muối axit cũng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình xử lý nước, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và cân bằng độ pH của nước.
Cần lưu ý gì khi sử dụng muối axit?
- Tìm hiểu kỹ về loại muối axit bạn đang sử dụng, bao gồm tính chất hóa học, độ nguy hiểm, ứng dụng và cách thức bảo quản.
- Luôn mang găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ phù hợp khi tiếp xúc với muối axit.
- Sử dụng dụng cụ bằng thủy tinh hoặc nhựa chịu axit, tránh dụng cụ kim loại vì có thể xảy ra phản ứng hóa học.
- Khi pha loãng muối axit, luôn thêm axit vào nước, không làm ngược lại. Việc này giúp giảm nguy cơ bắn tung tóe và tạo ra nhiệt.
- Một số phản ứng hóa học với muối axit có thể tạo ra nhiệt. Hãy kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để tránh nguy cơ cháy nổ.
Muối axit là một loại hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất. Hiểu rõ về tính chất và ứng dụng của muối axit sẽ giúp chúng ta sử dụng hợp chất này một cách hiệu quả và an toàn.
Bài viết liên quan:
Any comments?