Bảng tính tan và cách học thuộc lòng nhanh nhất
Điều quan trọng là phải biết các hóa chất sẽ tương tác với nhau như thế nào trong dung dịch nước. Một số hợp chất hoặc chất sẽ hòa tan, một số chất kết tủa rắn và một số phản ứng với nước để giải phóng hydro.
Bạn có thể gặp phải các câu hỏi về độ hòa tan trong cuộc sống. Cặn vôi hoặc váng xà phòng là chất kết tủa còn sót lại khi nước bay hơi và đưa các cation kim loại đã hòa tan trước đó thành cacbonat hoặc anion xà phòng.
Độ hòa tan được áp dụng cho nhiều quy trình trong phòng thí nghiệm và cũng rất quan trọng trong y học. Một số ion có thể độc hại khi chúng tách ra trong dung dịch nhưng lại hữu ích khi là một phần của hợp chất.
Dung dịch bão hòa là dung dịch trong đó có lượng chất tan lớn nhất đã được hòa tan. Ngược lại là dung dịch loãng có thể chấp nhận nhiều chất tan hơn.
Áp suất và nhiệt độ ảnh hưởng đến độ tan. Bài này thảo luận về độ hòa tan của các hợp chất trong nước ở nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn. Một hợp chất hòa tan trong nước tạo thành dung dịch.
Độ hòa tan là gì?
Độ hòa tan là một trong những phần thú vị nhất của hóa học. Xem một dạng kết tủa đầy màu sắc, hoặc hòa tan lại, có thể rất thú vị. Trong bài viết này, chúng tôi xem xét các quy tắc hóa học về độ hòa tan phổ biến, trong đó nêu rõ anion và cation nào thường hòa tan và loại nào không. Chúng tôi cũng sẽ hiển thị biểu đồ độ hòa tan cho biết độ hòa tan của nhiều hợp chất ion phổ biến.
Các quy tắc hòa tan này có thể giúp bạn dự đoán xem có tạo thành kết tủa hay không khi trộn lẫn hai hợp chất ion trong dung dịch. Nếu tất cả sự kết hợp của các ion đều hòa tan, thì sẽ không có kết tủa nào được hình thành và bạn thường không thể tách riêng một hợp chất nào.
Cách học thuộc bảng tính tan
Nếu nhìn vào bảng tính tan phức tạp ở phía trên đầu bài thì có lẽ sẽ rất khó để có thể học thuộc lòng. Chính vì thế nó đã được rút gọn bằng một bảng ngắn gon và dễ nhớ hơn như sau:
Chất | Tan | Ngoại lệ không tan (kết tủa) |
Muối Li+, Na+, K+, NH4+, NO3-, CH3COO – |
Đều Tan hết | Li3PO4 không tan. |
OH- , S2- | Tan (Li+, Na+, K+, NH4+) (Ca2+, Sr2+, Ba2+) |
Còn lại không tan |
Muối Cl-, Br-, I- | Tan | Trừ không tan AgCl ↓ trắng AgBr ↓ vàng nhạt AgI ↓ vàng đậm PbI2 ↓ vàng PbBr2 ↓ nâu PbCl2 ↓ trắng |
CO32-, SO32-, SiO32- | Tan (Li+, Na+, K+, NH4+) | Còn lại không tan |
PO43- | Tan (Na+, K+, NH4+) | Không tan |
SO42- | Tan | Trừ Ba2+, Ca2+, Sr2+, Pb2+ không tan |
Muối Li+, Na+, K+, NH4+, NO3-, CH3COO- khi bạn dò theo bảng tính tan thì thấy rằng hầu hết các muỗi của chúng đều tan. Ngoại lệ Li3PO4 không tan, và một vài muối không tồn tại (không tồn tại đề bài rất ít hỏi).
OH-, S2- : Tan (Li+, Na+, K+, NH4+) (Ca2+, Sr2+, Ba2+) còn lại không tan.
Muối Cl-, Br-, I- : hầu hết đều tan trừ (AgCl kết tủa trắng, AgBr kết tủa vàng nhạt, AgI kết tủa vàng đậm, PbI2 kết tủa vàng, PdBr2 kết tủa nâu, PbCl2 kết tủa trắng).
CO32-, SO32-, SIO32-: Tan (Li+, Na+, K+, NH4+) còn lại không tan.
PO43- : Tan (Li+, Na+, K+, NH4+) còn lại đều không tan.
SO42- : tất cả cả đều tan, trừ Ba2+, Ca2+ không tan
màu sắc đặc trưng của một số chất kết tủa thường gặp
Màu sắc của các chất kết tủa
Màu trắng | Màu Xanh | Màu Đen | Màu vàng |
Mg(OH)2 ↓ trắng Zn(OH)2 ↓ trắng Pb(OH)2 ↓ trắng Al(OH)3 ↓ trắng AgCl ↓ trắng PbCl2 ↓ trắng MgSO3 ↓ trắng CaSO3 ↓ trắng BaSO3 ↓ trắng Ag2SO3 ↓ trắng BaSO4 ↓ trắng PbSO4 ↓ trắng CaHPO4 ↓ trắng BaHPO4 ↓ trắng Mg3(PO4)2 ↓ trắng Ca3(PO3)2↓ trắng CrPO3 ↓ trắng Mn3(PO4)2 ↓ trắng BaSO4 ↓ trắng Ag2CO3 ↓ trắng CdCO3 ↓ trắng MgCO3 ↓ trắng PbCO3 ↓ trắng ZnCO3 ↓ trắng |
Cu(OH)2 xanh Fe(OH)2 ↓ trắng xanh Fe(OH)3 nâu đỏ |
FeS ↓ đen NiS ↓ đen CuS ↓ đen Ag2S ↓ đen HgS ↓ đen PbS ↓ đen |
AgBr ↓ vàng nhạt AgI ↓ vàng đậm Ag3PO4 ↓ vàng CdS ↓ vàng |
Bài viết liên quan:
Any comments?